Grand i10Nhấn nút khởi động cuộc sống mới
|
Grand i10 1.2 MT BASE |
Xe số sàn, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp. Giá niêm yết 330 Triệu | 325.000.000 VNĐ |
Grand i10 1.2MT (bản đủ) |
Xe số sàn, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, chìa khóa thông minh, số sàn 5 cấp. Giá niêm yết 410 Triệu | 360.000.000 VNĐ | |
Grand i10 1.2 AT (bản đủ) |
Xe số tự động, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, chìa khóa thông minh, số sàn 5 cấp. Giá niêm yết 435 Triệu | 390.000.000 VNĐ |
Grand i10 sedanNhấn nút khởi động cuộc sống mới
|
Grand i10 1.2 MT Sedan/Base |
Xe gồm 4 cửa, 5 chỗ ngồi, chìa khóa điều khiển từ xa. Số sàn 5 cấp, không có màn hình CD. Giá niêm yết 370 Triệu | 345.000.000 VNĐ |
Grand i10 1.2 MT Sedan |
Xe gồm 4 cửa, 5 chỗ, chìa khóa điều khiển từ xa. Số sàn, có màn hình CD, đèn sương mù trước, đèn báo rẽ tích hợp trên gương. Giá niêm yết 410 Triệu. | 385.000.000 VNĐ | |
Grand i10 1.2 AT Sedan |
Xe gồm 4 cửa, 5 chỗ, chìa khóa điều khiển từ xa. Số tự động, có màn hình CD, đèn sương mù, đèn báo rẽ tích hợp trên gương. Giá niêm yết 435 Triệu. | 410.000.000 VNĐ |
Accent 2019Kiến tạo lối đi riêng
|
Hyundai Accent 1.4 MT (Tiêu chuẩn) |
Hyundai Accent 2018 được trang bị số sàn,cửa gió hàng ghế 2, phù hợp cho khách hàng phục vụ kinh doanh vận tải. | 425.000.000 VNĐ |
Hyundai Accent 1.4 MT (Bản đủ) |
Hyundai Accent 2018 bản đủ trang bị số sàn 6 cấp, 2 túi khí , cửa gió hàng ghế 2, anten vây cá mập,phù hợp cho khách hàng làm kinh doanh vận tải | 470.000.000 VNĐ | |
Hyundai Accent 1.4 AT (Tiêu chuẩn) |
Hyundai Accent 1.4 AT (Bản đủ) trang bị động cơ 1.4L số tự động 6 cấp,cửa gió hàng ghế 2, anten vây cá mập tích hợp đèn hậu dạng LED bắt mắt | 499.000.000 VNĐ | |
Hyundai Accent 1.4 AT (Bản đặc biệt) |
Hyundai Accent 1.4 AT (Bản đặc biệt) trang bị động cơ 1.4L số tự động 6 cấp,cửa gió hàng ghế 2, anten vây cá mập xe được trang bị cửa sổ trời, sấy gương chiếu hậu, điều khiển hành trình. | 540.000.000 VNĐ |
Santa Fe 2019BỨT PHÁ TIÊN PHONG
|
SantaFe 2.4 XĂNG |
SantaFe 2.4 XĂNG | 985.000.000 VNĐ |
SantaFe 2.2 DẦU |
SantaFe 2.2 DẦU | 1.045.000.000 VNĐ | |
SantaFe 2.4 XĂNG ĐẶC BIỆT |
SantaFe 2.4 XĂNG ĐẶC BIỆT | 1.120.000.000 VNĐ | |
SantaFe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT |
SantaFe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | 1.180.000.000 VNĐ | |
SantaFe 2.4 XĂNG CAO CẤP |
SantaFe 2.4 XĂNG CAO CẤP | 1.165.000.000 VNĐ | |
SantaFe 2.2 DẦU CAO CẤP |
SantaFe 2.2 DẦU CAO CẤP | 1.225.000.000 VNĐ |
Tucson 2019ĐÁNH THỨC MỌI GIÁC QUAN
|
Tucson 2.0L Xăng Tiêu chuẩn |
Tucson 2.0L Xăng Tiêu chuẩn | 785.000.000 VNĐ |
Tucson 2.0L Xăng Đặc biệt |
Tucson 2.0L Xăng Đặc biệt | 865.000.000 VNĐ | |
Tucson 2.0L Dầu Đặc biệt |
Tucson 2.0L Dầu Đặc biệt | 925.000.000 VNĐ | |
Tucson 1.6L T-GDi Đặc biệt |
Tucson 1.6L T-GDi Đặc biệt | 915.000.000 VNĐ |
Elantra 2019Tăng tốc tới tương lai
|
Elantra 1.6 MT |
Elantra 1.6 MT | 560.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 AT |
Elantra 1.6 AT | 635.000.000 VNĐ | |
Elantra 2.0 AT |
Elantra 2.0 AT | 680.000.000 VNĐ | |
Elantra Sport 1.6T |
Elantra Sport 1.6T | 745.000.000 VNĐ |
KonaChọn phong cách, sống đam mê
|
Kona 2.0AT Tiêu chuẩn |
Kona 2.0AT Tiêu chuẩn | 615.000.000 VNĐ |
Kona 2.0 AT Đặc biệt |
Kona 2.0 AT Đặc biệt | 680.000.000 VNĐ | |
Kona 1.6 Turbo |
Kona 1.6 Turbo | 730.000.000 VNĐ |
SolatiĐẳng cấp vượt trội
|
Hyundai Solati 16 Chỗ |
Hyundai Solati 16 chỗ với thiết kế Châu Âu thời thượng, Động cơ Euro 4, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, Không gian nội thất rộng nhất phân khúc. | 1.000.000.000 VNĐ |
NEW PORTER 150Ngôi sao dòng tải nhẹ
|
Hyundai New Porter 150 Chassis |
Hyundai New Porter 150 Chassis | 407.215.000 VNĐ |
New Porter 150 Thùng mui bạt |
New Porter 150 Thùng mui bạt | 433.995.000 VNĐ | |
New Porter 150 thùng kín Composit |
New Porter 150 thùng kín Composit | 441.205.000 VNĐ | |
New Porter 150 thùng kín inox |
New Porter 150 thùng kín inox | 440.175.000 VNĐ | |
New porter 150 thùng kín Panel SVI |
New porter 150 thùng kín Panel SVI | 446.870.000 VNĐ | |
New Porter 150 thùng lửng |
New Porter 150 thùng lửng | 426.270.000 VNĐ |
Starex (H1)Đối tác kinh doanh đáng tin cậy
|
Starex 2.4 M/T 6 chỗ |
6 chỗ ngồi -tải van. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng, dung tích 2.359cc | 770.400.000 VNĐ |
Starex 2.5 M/T 6 chỗ |
6 chỗ ngồi -tải van. Số sàn 5 cấp. Động cơ dầu, dung tích 2.476 cc | 815.850.000 VNĐ |
Starex chở tiềnXe chở tiền
|
Starex 2.4 M/T 9 chỗ (máy xăng) |
9 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp động cơ xăng, dung tích 2.359cc | 879.400.000 VNĐ |
Starex 2.5 M/T 9 chỗ (máy dầu) |
9 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp động cơ dầu, dung tích 2.476 cc | 975.030.000 VNĐ |
Starex cứu thươngStarex cứu thương
|
Starex Cứu thương 2.4 M/T (máy xăng) |
Xe cứu thương – 6 chỗ ngồi. Cáng chính, cáng phụ, đèn, còi, bình oxy 20l. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng, dung tích 2.359cc | 658.000.000 VNĐ |
Starex Cứu thương 2.5 M/T (máy dầu) |
Xe cứu thương – 6 chỗ ngồi. Cáng chính, cáng phụ, đèn, còi, bình oxy 20l. Số sàn 5 cấp. Động cơ dầu, dung tích 2.476 cc | 680.000.000 VNĐ |